中文 Trung Quốc
影蹤
影踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu vết
dấu hiệu
影蹤 影踪 phát âm tiếng Việt:
[ying3 zong1]
Giải thích tiếng Anh
trace
sign
影迷 影迷
影院 影院
影集 影集
影響 影响
影響力 影响力
影響面 影响面