中文 Trung Quốc
  • 影本 繁體中文 tranditional chinese影本
  • 影本 简体中文 tranditional chinese影本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bản sao (của một tài liệu)
  • cuốn sách với mô hình thư pháp cho việc sao chép
影本 影本 phát âm tiếng Việt:
  • [ying3 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • copy (of a document)
  • book with model calligraphy for copying