中文 Trung Quốc
影本
影本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản sao (của một tài liệu)
cuốn sách với mô hình thư pháp cho việc sao chép
影本 影本 phát âm tiếng Việt:
[ying3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
copy (of a document)
book with model calligraphy for copying
影業 影业
影片 影片
影碟 影碟
影視 影视
影評 影评
影象 影象