中文 Trung Quốc
影印本
影印本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản sao
影印本 影印本 phát âm tiếng Việt:
[ying3 yin4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
a photocopy
影印機 影印机
影壇 影坛
影子 影子
影射 影射
影射小說 影射小说
影展 影展