中文 Trung Quốc
  • 影劇院 繁體中文 tranditional chinese影劇院
  • 影剧院 简体中文 tranditional chinese影剧院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rạp chiếu phim
  • rạp chiếu phim
影劇院 影剧院 phát âm tiếng Việt:
  • [ying3 ju4 yuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • cinema
  • movie theater