中文 Trung Quốc
影像
影像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh
影像 影像 phát âm tiếng Việt:
[ying3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
image
影像會議 影像会议
影像檔 影像档
影像處理 影像处理
影劇 影剧
影劇院 影剧院
影印 影印