中文 Trung Quốc
影
影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh
hình ảnh
phim
phim
bức ảnh
phản ánh
bóng
dấu vết
影 影 phát âm tiếng Việt:
[ying3]
Giải thích tiếng Anh
picture
image
film
movie
photograph
reflection
shadow
trace
影像 影像
影像會議 影像会议
影像檔 影像档
影兒 影儿
影劇 影剧
影劇院 影剧院