中文 Trung Quốc
  • 彪休 繁體中文 tranditional chinese彪休
  • 彪休 简体中文 tranditional chinese彪休
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tức giận
  • tánh phân nộ
彪休 彪休 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 xiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • angry
  • wrathful