中文 Trung Quốc
  • 彩民 繁體中文 tranditional chinese彩民
  • 彩民 简体中文 tranditional chinese彩民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chơi xổ số kiến thiết
彩民 彩民 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • lottery player