中文 Trung Quốc
  • 形成層 繁體中文 tranditional chinese形成層
  • 形成层 简体中文 tranditional chinese形成层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có mạch cambium (lớp mô chịu trách nhiệm cho sự phát triển bên trong gỗ)
形成層 形成层 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 cheng2 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • vascular cambium (layer of tissue responsible for growth inside wood)