中文 Trung Quốc
  • 形成 繁體中文 tranditional chinese形成
  • 形成 简体中文 tranditional chinese形成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo thành
  • hình thành
形成 形成 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to form
  • to take shape