中文 Trung Quốc
  • 形影相弔 繁體中文 tranditional chinese形影相弔
  • 形影相吊 简体中文 tranditional chinese形影相吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • với chỉ có cơ thể và bóng tối để an ủi lẫn nhau (thành ngữ)
  • rất buồn và cô đơn
形影相弔 形影相吊 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 ying3 xiang1 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • with only body and shadow to comfort each other (idiom)
  • extremely sad and lonely