中文 Trung Quốc
彈珠
弹珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viên bi
彈珠 弹珠 phát âm tiếng Việt:
[dan4 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
marbles
彈珠檯 弹珠台
彈球 弹球
彈球盤 弹球盘
彈痕 弹痕
彈痕纍纍 弹痕累累
彈盡援絕 弹尽援绝