中文 Trung Quốc
彈指一揮間
弹指一挥间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nháy mắt (thành ngữ)
彈指一揮間 弹指一挥间 phát âm tiếng Việt:
[tan2 zhi3 yi1 hui1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
in a flash (idiom)
彈指之間 弹指之间
彈撥 弹拨
彈撥樂 弹拨乐
彈斥 弹斥
彈殼 弹壳
彈片 弹片