中文 Trung Quốc
  • 彈指一揮間 繁體中文 tranditional chinese彈指一揮間
  • 弹指一挥间 简体中文 tranditional chinese弹指一挥间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong nháy mắt (thành ngữ)
彈指一揮間 弹指一挥间 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 zhi3 yi1 hui1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • in a flash (idiom)