中文 Trung Quốc
強迫性儲物症
强迫性储物症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cưỡng tích trữ
強迫性儲物症 强迫性储物症 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 po4 xing4 chu3 wu4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
compulsive hoarding
強迫性性行為 强迫性性行为
強迫症 强迫症
強迫觀念 强迫观念
強隊 强队
強震 强震
強韌 强韧