中文 Trung Quốc
強盜
强盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp (với lực lượng)
cướp
cướp
CL:個|个 [ge4]
強盜 强盗 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to rob (with force)
bandit
robber
CL:個|个[ge4]
強直性脊柱炎 强直性脊柱炎
強相互作用 强相互作用
強硬 强硬
強硬派 强硬派
強硬立場 强硬立场
強腳樹鶯 强脚树莺