中文 Trung Quốc
  • 強盜 繁體中文 tranditional chinese強盜
  • 强盗 简体中文 tranditional chinese强盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cướp (với lực lượng)
  • cướp
  • cướp
  • CL:個|个 [ge4]
強盜 强盗 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rob (with force)
  • bandit
  • robber
  • CL:個|个[ge4]