中文 Trung Quốc
強如
强如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tốt hơn so với
強如 强如 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to be better than
強姦 强奸
強姦犯 强奸犯
強姦罪 强奸罪
強將手下無弱兵 强将手下无弱兵
強幹 强干
強度 强度