中文 Trung Quốc
張北
张北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trương quận trong Zhangjiakou 張家口|张家口 [Zhang1 jia1 kou3], Hebei
張北 张北 phát âm tiếng Việt:
[Zhang1 bei3]
Giải thích tiếng Anh
Zhangbei county in Zhangjiakou 張家口|张家口[Zhang1 jia1 kou3], Hebei
張北縣 张北县
張口 张口
張口結舌 张口结舌
張國榮 张国荣
張國燾 张国焘
張大千 张大千