中文 Trung Quốc
弱作用
弱作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tác yếu
弱作用 弱作用 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
weak interaction
弱作用力 弱作用力
弱側 弱侧
弱勢 弱势
弱化 弱化
弱受 弱受
弱小 弱小