中文 Trung Quốc
弮
弮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 卷, cong lên di chuyển
nỏ (kiến trúc).
弮 弮 phát âm tiếng Việt:
[quan1]
Giải thích tiếng Anh
crossbow (arch.)
弰 弰
弱 弱
弱不禁風 弱不禁风
弱作用力 弱作用力
弱側 弱侧
弱勢 弱势