中文 Trung Quốc
弦誦不輟
弦诵不辍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không ngừng chơi nhạc cụ và đọc bài thơ (thành ngữ)
弦誦不輟 弦诵不辍 phát âm tiếng Việt:
[xian2 song4 bu4 chuo4]
Giải thích tiếng Anh
incessant playing of instruments and reciting of poems (idiom)
弦論 弦论
弦貝斯 弦贝斯
弦鳴樂器 弦鸣乐器
弧光 弧光
弧光燈 弧光灯
弧度 弧度