中文 Trung Quốc
  • 弝 繁體中文 tranditional chinese
  • 弝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một phần của một cánh cung nắm khi chụp
弝 弝 phát âm tiếng Việt:
  • [ba4]

Giải thích tiếng Anh
  • the part of a bow grasped when shooting