中文 Trung Quốc
弝
弝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một phần của một cánh cung nắm khi chụp
弝 弝 phát âm tiếng Việt:
[ba4]
Giải thích tiếng Anh
the part of a bow grasped when shooting
弟 弟
弟 弟
弟兄 弟兄
弟妹 弟妹
弟婦 弟妇
弟媳 弟媳