中文 Trung Quốc
弗
弗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không
弗 弗 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
not
弗吉尼亞 弗吉尼亚
弗吉尼亞州 弗吉尼亚州
弗州 弗州
弗拉基米爾 弗拉基米尔
弗拉明戈 弗拉明戈
弗拉芒 弗拉芒