中文 Trung Quốc
廢鋼
废钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại phế liệu
Thép phế liệu
廢鋼 废钢 phát âm tiếng Việt:
[fei4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
scrap metal
steel scrap
廢鐵 废铁
廢除 废除
廢除軍備 废除军备
廣 广
廣 广
廣九 广九