中文 Trung Quốc
巡邏
巡逻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tuần tra (cảnh sát, lục quân hay Hải quân)
巡邏 巡逻 phát âm tiếng Việt:
[xun2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
to patrol (police, army or navy)
巡邏船 巡逻船
巡邏艇 巡逻艇
巡邏車 巡逻车
巢 巢
巢 巢
巢湖 巢湖