中文 Trung Quốc
巡回法庭
巡回法庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa án assizes
mạch tòa án
巡回法庭 巡回法庭 phát âm tiếng Việt:
[xun2 hui2 fa3 ting2]
Giải thích tiếng Anh
court of assizes
circuit court
巡回演出 巡回演出
巡弋 巡弋
巡捕 巡捕
巡查 巡查
巡洋艦 巡洋舰
巡測儀 巡测仪