中文 Trung Quốc
川穀
川谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bo bo (Coix lacryma)
cũng còn được gọi là Trung Quốc hạt Trân Châu
川穀 川谷 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
Job's tears (Coix lacryma)
erroneously called Chinese pearl barley
川端康成 川端康成
川芎 川芎
川菜 川菜
川褐頭山雀 川褐头山雀
川西 川西
川貝 川贝