中文 Trung Quốc- 巔峰
- 巅峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hội nghị thượng đỉnh
- Apex
- đỉnh cao (của của một sự nghiệp vv)
- đỉnh cao (của một nền văn minh vv)
巔峰 巅峰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- summit
- apex
- pinnacle (of one's career etc)
- peak (of a civilization etc)