中文 Trung Quốc
  • 巔峰 繁體中文 tranditional chinese巔峰
  • 巅峰 简体中文 tranditional chinese巅峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hội nghị thượng đỉnh
  • Apex
  • đỉnh cao (của của một sự nghiệp vv)
  • đỉnh cao (của một nền văn minh vv)
巔峰 巅峰 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • summit
  • apex
  • pinnacle (of one's career etc)
  • peak (of a civilization etc)