中文 Trung Quốc
巇
巇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẻm núi núi
khe núi
巇 巇 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
mountain-gorge
ravine
巉 巉
巋 岿
巌 巌
巍山彞族回族自治縣 巍山彝族回族自治县
巍山縣 巍山县
巍峨 巍峨