中文 Trung Quốc
嶽得爾歌
岳得尔歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kẹo
嶽得爾歌 岳得尔歌 phát âm tiếng Việt:
[yue4 de2 er3 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to yodel
嶽麓 岳麓
嶽麓區 岳麓区
嶽麓書院 岳麓书院
巂 巂
巃 巃
巆 巆