中文 Trung Quốc
  • 嶔 繁體中文 tranditional chinese
  • 嵚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • loftiness (của núi)
嶔 嵚 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1]

Giải thích tiếng Anh
  • loftiness (of mountain)