中文 Trung Quốc
崴
崴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bong gân (của một mắt cá)
Xem 崴子 [wai3 zi5]
崴 崴 phát âm tiếng Việt:
[wai3]
Giải thích tiếng Anh
to sprain (one's ankle)
see 崴子[wai3 zi5]
崴 崴
崴子 崴子
崴腳 崴脚
崽 崽
崿 崿
嵂 嵂