中文 Trung Quốc
崩摧
崩摧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
để phá vỡ
崩摧 崩摧 phát âm tiếng Việt:
[beng1 cui1]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
to shatter
崩殂 崩殂
崩毀 崩毁
崩決 崩决
崩潰 崩溃
崩症 崩症
崩盤 崩盘