中文 Trung Quốc
崖谷
崖谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng
khe núi
崖谷 崖谷 phát âm tiếng Việt:
[ya2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
valley
ravine
崖限 崖限
崗 岗
崗仁波齊 岗仁波齐
崗哨 岗哨
崗巴 岗巴
崗巴縣 岗巴县