中文 Trung Quốc
廁紙
厕纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy vệ sinh
廁紙 厕纸 phát âm tiếng Việt:
[ce4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
toilet paper
廁身 厕身
廂 厢
廂式車 厢式车
廃 廃
廄 厩
廆 廆