中文 Trung Quốc
康拜因
康拜因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp (loanword)
xe chở gỗ
康拜因 康拜因 phát âm tiếng Việt:
[kang1 bai4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
combine (loanword)
harvester
康斯坦察 康斯坦察
康斯坦茨 康斯坦茨
康有為 康有为
康樂縣 康乐县
康橋 康桥
康泰 康泰