中文 Trung Quốc
庫房
库房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà kho
nhà kho
庫房 库房 phát âm tiếng Việt:
[ku4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
storeroom
warehouse
庫木吐拉千佛洞 库木吐拉千佛洞
庫模塊 库模块
庫爾 库尔
庫爾勒市 库尔勒市
庫爾尼科娃 库尔尼科娃
庫爾德 库尔德