中文 Trung Quốc
座號
座号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số chỗ ngồi
座號 座号 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
seat number
座談 座谈
座談會 座谈会
座車 座车
座頭市 座头市
座頭鯨 座头鲸
庫 库