中文 Trung Quốc
度假區
度假区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu nghỉ mát (nghỉ)
度假區 度假区 phát âm tiếng Việt:
[du4 jia4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
(vacation) resort
度外 度外
度娘 度娘
度數 度数
度日如年 度日如年
度過 度过
度量 度量