中文 Trung Quốc
幹啥
干啥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm những gì?
幹啥 干啥 phát âm tiếng Việt:
[gan4 sha2]
Giải thích tiếng Anh
do what?
幹嗎 干吗
幹嘛 干嘛
幹將 干将
幹掉 干掉
幹材 干材
幹架 干架