中文 Trung Quốc
崔巍
崔巍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao
cao chót vót
崔巍 崔巍 phát âm tiếng Việt:
[cui1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
tall
towering
崔明慧 崔明慧
崔永元 崔永元
崔琦 崔琦
崔顥 崔颢
崔鴻 崔鸿
崖 崖