中文 Trung Quốc
崇明島
崇明岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chongming đảo
崇明島 崇明岛 phát âm tiếng Việt:
[Chong2 ming2 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Chongming Island
崇明縣 崇明县
崇洋 崇洋
崇洋媚外 崇洋媚外
崇禮 崇礼
崇禮縣 崇礼县
崇義 崇义