中文 Trung Quốc
年俸
年俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền lương hàng năm
年俸 年俸 phát âm tiếng Việt:
[nian2 feng4]
Giải thích tiếng Anh
yearly salary
年假 年假
年兄 年兄
年內 年内
年前 年前
年功加俸 年功加俸
年友 年友