中文 Trung Quốc
平輩
平辈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
của thế hệ cùng
平輩 平辈 phát âm tiếng Việt:
[ping2 bei4]
Giải thích tiếng Anh
of the same generation
平輿 平舆
平輿縣 平舆县
平遙 平遥
平遠 平远
平遠縣 平远县
平邑 平邑