中文 Trung Quốc
平白
平白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có lý do
vô
平白 平白 phát âm tiếng Việt:
[ping2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
for no reason
gratuitously
平白無故 平白无故
平直 平直
平移 平移
平空 平空
平等 平等
平等主義 平等主义