中文 Trung Quốc
平均收入
平均收入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu nhập bình quân
平均收入 平均收入 phát âm tiếng Việt:
[ping2 jun1 shou1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
average income
平均數 平均数
平均氣溫 平均气温
平坦 平坦
平型關大捷 平型关大捷
平城 平城
平埔族 平埔族