中文 Trung Quốc
崇敬
崇敬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để revere
để venerate
tin cao
崇敬 崇敬 phát âm tiếng Việt:
[chong2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to revere
to venerate
high esteem
崇文區 崇文区
崇文門 崇文门
崇明 崇明
崇明縣 崇明县
崇洋 崇洋
崇洋媚外 崇洋媚外