中文 Trung Quốc
崇山峻嶺
崇山峻岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi cao chót vót và rặng núi precipitous (thành ngữ)
崇山峻嶺 崇山峻岭 phát âm tiếng Việt:
[chong2 shan1 jun4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
towering mountains and precipitous ridges (idiom)
崇川 崇川
崇川區 崇川区
崇州 崇州
崇左 崇左
崇左市 崇左市
崇慶 崇庆