中文 Trung Quốc
崁
崁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 赤崁樓|赤崁楼 [Chi4 kan3 lou2]
崁 崁 phát âm tiếng Việt:
[kan4]
Giải thích tiếng Anh
see 赤崁樓|赤崁楼[Chi4 kan3 lou2]
崁頂 崁顶
崁頂鄉 崁顶乡
崆 崆
崆峒區 崆峒区
崇 崇
崇 崇