中文 Trung Quốc
帶牛佩犢
带牛佩犊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ đấu tranh vũ trang và trở lại để nuôi gia súc (thành ngữ)
帶牛佩犢 带牛佩犊 phát âm tiếng Việt:
[dai4 niu2 pei4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to abandon armed struggle and return to raising cattle (idiom)
帶狀皰疹 带状疱疹
帶病 带病
帶種 带种
帶累 带累
帶給 带给
帶菌者 带菌者