中文 Trung Quốc
帶標識
带标识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu
帶標識 带标识 phát âm tiếng Việt:
[dai4 biao1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
marker
帶氣 带气
帶牛佩犢 带牛佩犊
帶狀皰疹 带状疱疹
帶種 带种
帶紅色 带红色
帶累 带累